Tuyển nam xây dựng , Nữ hộ lý Đài Trung
聘工詳情表(工廠、養護機構)
BCV HỘ LÝ
國外仲介: 日期:104.08
國籍:□菲律賓☑越南□泰國□印尼 履歷表NO.:_____________
入境機場:☑桃園機構 □高雄小港機場
雇 主 Chủ thuê |
彰化縣私立聖榕園老人長期照顧中心(養護型) Viện dưỡng lão Thánh Dung Viên. |
行業別 Nghề nghiệp |
養護機構 Viện dưỡng lão |
|||||||
Địa chỉ: |
Huyện Chương Hóa |
|
|
|||||||
Hợp đồng |
03 năm |
|||||||||
勞工條件及工作概況 Điều kiện tuyển chọn lao động và tình hình công việc |
||||||||||
需求人數 Số người |
人數: 4 名,男性: 名,女性: 1 名 01 lao động nữ, lấy cả lao động chưa đi và đã đi qua Đài Loan. |
|||||||||
年 齡 Tuổi |
20~30 歲 20- 30 tuổi |
|||||||||
婚 姻 Tình trạng hôn nhân |
□未婚☑已婚生過小孩□離婚□不拘 Đã kết hôn và đã có con |
|||||||||
體 型 Thể hình |
身高: 158以上 公分,體重: 50 公斤 Cao chuẩn 158 cm trở lên, nặng khoảng 50kg |
|||||||||
學 歷 Trình độ |
□小學□國中□高中□專科□大學☑不拘 Không yêu cầu |
|||||||||
體能技術需求 Yêu cầu khác |
照顧老人、病人、要煮飯。 Biết chăm sóc người già, người bệnh, nấu ăn. |
|||||||||
工作內容 Nội dung công việc |
機構照顧老人的一切工作。 Làm toàn bộ công việc có liên quan đến chăm sóc người già trong viện. |
|||||||||
膳 宿 費 Tiền ăn, ở |
☑每月扣 2500 元 □雇主免費提供□早餐勞工自理(補貼 元)□其他(工作期間供餐,其餘自理) Mỗi tháng trừ 2500 Đài tệ.( Trong thời gian làm việc thì sẽ được cung cấp ăn, ngoài ra thì lao động tự túc ăn). |
|||||||||
輪 班 Ca luân phiên |
☑有□無☑二班制□三班制 Có luân ca, chế độ 02ca. |
|||||||||
加 班 Tăng ca |
☑有□無□平均每月加班時數: 小時 Có tăng ca. |
|||||||||
加 班 費 Tiền tăng ca |
☑依勞基法□每小時 元 Tính theo luật lao động. |
|||||||||
休 假 Nghỉ |
□不休假□每週一日□二週一日□其他:依工作需求 Ngày nghỉ sẽ căn cứ vào tình hình công việc để sắp xếp. |
|||||||||
薪資 Lương |
健保 Bảo hiểm y tế |
勞保 Bảo hiểm lao động |
膳宿費 Tiền ăn, ở |
所得稅 Thuế thu nhập |
儲蓄 Tiết kiệm |
服務費 Phí phục vụ |
|
合計 Tổng cộng |
||
24288 84-1 |
371 |
454 |
2500 |
依規定 Theo quy định |
3000 |
依規定 Theo quy định |
|
|
||
*以上在台所扣費用,請務必填寫,因關係到外勞每月匯款回國還債務,如果預計的款數和實際在台所領的術額相差太多,就會產生問題,返國的機會就很大。
|
||||||||||
備 註
|
|
|||||||||
2.
是否需視訊面試? þ是có Có cần phỏng vấn video không? □否không |
越南籍 聘工詳情表
工廠基本資料:TƯ LIỆU CƠ BẢN VỀ CÔNG XƯỞNG
廠商名稱 TÊN XƯỞNG |
盛崇 Thịnh Sùng |
||
工作地點ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC |
中和-三峽 Trung Hòa- Tam Hiệp |
||
生產產品SẢN PHẨM SẢN SUẤT |
建築 Xây dựng |
產業類別 SẢN NGHIỆP |
防水工程 chống thấm |
核函類別loại giấy phép |
□xin lần đầu新申請 □cấp lại重招 Rbổ xung遞補 / □3kloại cấp3三級制 □3k loại cấp 5五級制 |
||
需求人數SỐ NGƯỜI CẦN TUYỂN |
10人 遞補函:(2年6月1日) |
工人需求條件:ĐIỀU KIỆN CẦN TUYỂN
性別GIỚI TÍNH |
þ高中phổ thông þ大專cao đẳng □不拘không hạn chế |
視力THỊ LỰC |
□近視可 bị cận þ不拘KHÔNG HẠN CHẾ |
|||||||||||
台灣經驗KINH NGHIỆM VỀ TAIWAN |
□可CÓ |
þ不可KHÔNG CÓ |
□不拘KHÔNG HẠN CHẾ |
|||||||||||
工作內容:NỘI DUNG CÔNG VIỆC
操作主要機械 THAO TÁC MÁY MÓC CHỦ YẾU(CHÍNH) |
攪拌機 Thao tác máy khuấy, máy trộn |
工作熟練度 MỨC ĐỘ THÀNH THẠO VỀ CÔNG VIỆC |
þ無經驗可 KHÔNG CẦN CÓ KINH NGHIỆM □基本經驗 CÓ KINH NGHIỆM CƠ BẢN □半熟練度 MỨC THÀNH THẠO ĐƯỢC PHÂN NỬA |
工作時數SỐ GIỜ LÀM VIỆC |
þ二週84小時工時LÀM 84 TIẾNG TRONG 2 TUẦN □每週工作6日 MỖI TUẦN LÀM VIỆC 6 NGÀY |
班 別 PHÂN CA |
þ日班自CA NGÀY TỪ 08 時至GIỜ ĐẾN 17:50 時GIỜ(中午休息12:00~13:30) □二班制PHÂN 2 CA□夜班自CA ĐÊM TỪ___時至GIỜ ĐẾN ___時GIỜ □三班制PHÂN 3 CA |
輪 班CA LUÂN PHIÊN |
þ固定班 CA CỐ ĐỊNH □須輪班CA LUÂN PHIÊN |
平均加班時數BÌNH QUÂN SỐ GIỜ TĂNG CA |
大約 30 小時TIẾNG /月 THÁNG(含六、日) khoảng 30h/tháng |
工作環境說明(敘述) THUYẾT MINH VỀ MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC (MÔ TẢ SƠ LƯỢC) |
油漆工廠、操作員、送貨、上下原料、協助工地施作,絕不可以有親人朋友在台灣工作 Nhà máy sơn, nhân viên thao tác, vận chuyển hàng, lên xuống nguyên liệu, phối hợp thao tác. Tuyệt đối không có người thân làm việc ở Đài Loan. |
工資及食宿規定 QUI ĐỊNH VỀ
薪資LƯƠNG |
中/夜班津貼 PHỤ CẤP CHO CA GIỮA/CA ĐÊM |
NT$. 0 元 |
||||
þ chuyển khoản薪資轉帳 |
||||||
1.體檢費Phí kiểm tra sức khoẻ:依實際發生費用(外勞自行負擔) theo thưc tế chí phí phát sinh ( lao động tự chịu) 2.居留證Thẻ cư chú:依政府收費 1000元/年 (外勞自行負擔) heo chính phủ thu phí 1000đài tệ/năm ( lao động tự chịu) 3.所得稅Thuế thu nhập:在台日數少於183天者,薪資收入超過30,012 扣18% ng ở Đài Loan không đủ 183 ngày , thu nhập vượt quá 28,910 trừ 18% 在台日數多於183天者,扣6% ng ở Đài Loan đủ 183 ngày trừ 6% 4.外勞自行負擔勞保費Lao động phỉ tự trả phí bảo hiểm lao động:360 đài tệ.健保費sức khoẻ:295 đài tệ. |
||||||
加班計算 Cách tính tiền tăng ca |
平日加班前兩個小時依基本工資x 1.33倍: 83.36元*1.33= 111 元 Ngày bình thường tăng ca 2 tiếng đầu lương cơ bản nhân 1.33 tính như sau: 83.36 đài tệ*1.33=111 đài tệ. 平日加班後兩個小時依基本工資 x 1.66倍 83.36元*1.66=138元 Ngày bình thường tăng ca 2 tiếng tiếp theo lương cơ bản nhân 1.66 tính như sau: 83.36 đài tệ*1.66=138 đài tệ. |
|||||
假日加班 Tăng ca ngày nghỉ |
每小時NT$ 83.36 元。 Mổi 1 giờ đồng hồ 83.36 đài tệ. |
|||||
三 餐 03 BỮA ĂN |
早餐 |
ĂN SÁNG |
□供 CUNG CẤP þ否 KHÔNG CUNG CẤP |
|||
午餐 |
CƠM TRƯA |
R工廠的員工宿舍Ký túc lao động của công xưởng □工廠內宿舍ký túc trong công xưởng □仲介公司的宿舍ký túc của công ty môi giới |
||||
定存tiết kiệm : □不代為定存 không gửi tiết kiệm þ扣2,500元/月 Trừ 2500 đài tệ/tháng <span style="font-family:Wingdings;mso-ascii-font-family:" times="" new="" roman";="" mso-fareast-font-family:"microsoft="" jhenghei";mso-hansi-font-family:"times="" color:red;mso-char-type:symbol;mso-symbol-font-family:wingdings"="">þ水電費預扣__ _元. 總共扣_____元,(電費超支部分由共同居住者均分) (水電瓦斯費由共同居住者均分,多退少補) Tiền điện,nước trừ______đài tệ.tổng cộng trừ______đài tệ. Tiền ga do công nhân trong ký túc cùng trả, thừa trả thiếu bù. |
||||||
其他備註說明các mục lưu ý khác: 請國外訓練中心照原文翻譯為外勞語言,確認外勞完全了解此公司狀況後親自簽名並回傳此翻譯後之文件。 Đề nghị công ty trung tâm công ty nước ngoài áp dụng theo bản gốc phiên dịch sang ngôn ngữ của lao động , xác nhận lao động hoàn toàn hiểu rõ tình hình công ty sau đó tự ký tên lên bản phiên dịch. |
||||||
|
|
|
|
|
承辦業務 日期 Nghiệp vụ đảm nhiệm ngày tháng |
|
雇主填表人 日期 Đại diện chủ sử dụng ngày tháng |
|
外勞確認無誤簽名 日期 Lao đông xác nhận không có sai xót ký tên.ngày tháng |
***請提醒工人來台身上務必準備至少NT3000元在身上,已支付初期的生活開銷***